Dòng IAT sử dụng Biến tần. Sản phẩm này được thiết kế cho một số khách hàng có kích thước xử lý chiều cao thấp hơn, nhưng cần công suất cao hơn. Tốc độ làm việc nhanh hơn 30% so với loại thủy lực tiêu chuẩn, nhưng chiều cao của vật liệu gỗ không thể quá cao
Chiều dài làm việc | 150 – 800 mm |
Chiều dày làm việc | 15 – 75 mm |
Chiều rộng làm việc | 25 – 100 mm |
Chiều dài ghép | 3000 – 5200 mm |
A: BĂNG TẢI ĐƯA PHÔI ĐƠN STC-62A | |
Kích thước làm việc (L x W) | 800 x 620mm |
Tốc độ | 55M/phút |
Power | 1/2HP*1 cái |
B: ĐÁNH MỘNG FINGER (LOẠI INVERTER) FSR-62I | |
Kích thước làm việc (L x W x H) | 150~800x620x15~100mm |
Motor trục finger | 20HP*1 cái |
Kích thước dao finger | ID50mm x OD160mm x 4mmt x2T |
Tốc độ trục finger | 5500RPM tại 50Hz/6600 RPM tại 60Hz |
Công suất cưa cắt | 5HP * 1 cái |
Kích thước cưa cắt | 255mmx100Tx5mm(với lưỡi cưa)*1 cái |
Tốc độ cưa cắt | 4800rpm/phút |
Công suất lưỡi cưa mồi | 2HP * 1 cái |
Kích thước lưỡi cưa mồi | 180mmx50Tx5mm (với lưỡi cưa)*1 cái |
Tốc độ lưỡi cưa mồi | 2850 rpm/phút |
Công suất băng tải | 1/2HP*1 cái |
Công suất bàn di chuyển bằng inverter | 3HP*3HP inverter*1 cái |
Tốc độ | 1-4 lần/phút (TOP SPEED) |
C: BĂNG TẢI ROLLER RO-62 | |
Kích thước làm việc (L x W) | 800 x 620mm |
D: ĐÁNH MỘNG FINGER VỚI THOA KEO (LOẠI INVERTER) FSL-62I | |
Kích thước làm việc (L x W x H) | 150~800 x 620 x 100mm |
Motor trục finger | 20HP * 1 cái |
Kích thước dao finger | ID50mm x OD160mm x 4mmt x2T |
Tốc độ trục finger | 5500RPM tại 50Hz
6600 RPM tại 60Hz |
Công suất cưa cắt | 5HP * 1 cái |
Kích thước cưa cắt | 255mmx100Tx5mm(với lưỡi cưa)*1 cái |
Tốc độ cưa cắt | 4800rpm/phút |
Công suất lưỡi cưa mồi | 2HP * 2 cái |
Kích thước lưỡi cưa mồi | 180mmx50Tx5mm *2 cái |
Tốc độ lưỡi cưa mồi | 2850 rpm/phút |
Công suất băng tải: | 1/2HP*1 cái |
Công suất bàn di chuyển bằng inverter: | 3HP+3HP inverter*1 cái |
Chiều cao tiêu chuẩn keo | H=100mm pitch4.0mm L=10-12mm. |
Tốc độ | 1-4 lần/phút (TOP SPEED) |
H: BỘ PHẬN GHÉP FINGER 5 MÉT FJ-500A | |
Kích thước làm việc (L x W x H) | 5200 x 25~100 x 15~75mm |
Power roller trên & dưới | 2HP*1 cái |
Inverter đưa phôi vào | 5HP*1 cái |
Tốc độ đưa phôi vào | 10M~70M/phút |
Power cưa cắt | 5HP*1 cái |
Kích thước cưa cắt | 355MM x 120T x 25.4MM * 1 cái |
RPM cưa cắt | 2850 rpm / phút |
Power thuỷ lực | 5HP*1 cái |
Công năng / phút | 1-4 cái / phút (TOP SPEED) |
Buffer ép trên | 19×25*1 cái + 19×70*1 cái (optional size) |
Nếu quý vị có nhu cầu mua máy hoặc bất kỳ thắc mắc nào về các máy chế biến gỗ, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
✨ Hotline: (+84) 902 98 58 98
? Phòng Kinh Doanh:
(+84) 898 945 946
(+84) 933 703 227
(+84) 931 775 220
(+84) 931 775 221
? Email:
Và ghé thăm kênh Youtube và Facebook của Thượng Nguyên để nhận được sự chia sẻ về công nghệ máy chế biến gỗ:
? Youtube: https://www.youtube.com/c/MÁYCHẾBIẾNGỖTHƯỢNGNGUYÊN
? Facebook: https://www.facebook.com/tnmaychebiengo/
? Twitter: https://twitter.com/MYCHBING1
⭐⭐⭐⭐⭐