Tính năng nổi bật:
Cắt với tay lái nghiêng 45o trên mặt chắn . Điều chỉnh tay quay quanh trục : 45o về phía trái – 45o về phía phải
Lưỡi cưa cắt nghiêng 45o . Điều chỉnh độ nghiêng của lưỡi cưa từ 0 – 90o
Lưỡi cưa cắt theo phương thẳng góc và vuông góc với mặt chắn
Thông số kỹ thuật
Động cơ chính | 4.5 HP |
Tốc độ trục | 2900 vòng/phút |
Vòng bi cho ray trượt | 8 cái |
Đường kính trục | Ø 25.4 mm |
Đường kính lưỡi cưa | Ø 305- 355 mm |
Đầu có thể xoay | 0 – 1800 |
Đầu có thể nghiêng | 0 – 900 |
Chiều dài cắt lớn nhất | 620 mm |
Chiều rộng xén lớn nhất | 860 mm |
Kích thước bàn | 900 x 1100 mm |
Kích thước máy | 1120 x 1100 x 1170 mm |
Trọng lượng máy | 200 kg |
Xuất xứ: Đài Loan |